Bệnh Alzheimer ngày càng có xu hướng trẻ hóa

  17 Tháng Một, 2025

Nhiều người vẫn nghĩ rằng bệnh Alzheimer chỉ xuất hiện ở người cao tuổi, nhưng thực tế căn bệnh này đang ngày càng trẻ hóa, và có không ít người trẻ cũng đang đối mặt với nguy cơ mắc phải.

Alzheimer thường được hiểu đơn giản là một chứng bệnh gây suy giảm trí nhớ, hay còn được gọi là tình trạng “lẫn” hay “quên”, mà nhiều người tin rằng chỉ người già mới mắc phải. Liệu suy nghĩ này có đúng?

Thực tế, nhận thức về bệnh Alzheimer còn nhiều nhầm lẫn. Nhiều người vẫn tưởng Alzheimer chỉ là triệu chứng suy giảm trí nhớ thông thường của người cao tuổi. Tuy nhiên, đây là hai vấn đề hoàn toàn khác nhau, và Alzheimer là một căn bệnh phức tạp cần được hiểu đúng mức.

Bệnh Alzheimer không chỉ gây ra tình trạng mất trí nhớ (chiếm 60-70% nguyên nhân dẫn đến suy giảm trí nhớ) và giảm khả năng tập trung, mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến các chức năng khác như ngôn ngữ (gặp khó khăn trong việc sử dụng từ ngữ), hành vi (khó kiểm soát hành vi), khả năng định hướng không gian (dễ bị lạc do mất phương hướng), cảm nhận về thời gian và sự thay đổi tâm trạng (tính khí thất thường). Khi bệnh tiến triển, người bệnh thường dần dần tách biệt khỏi gia đình và xã hội. Cuối cùng, sự suy giảm chức năng cơ thể không thể tránh khỏi dẫn đến tử vong.

Tại sao bệnh Alzheimer có xu hương trẻ hóa?

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, sự khởi phát bệnh Alzheimer ở độ tuổi trẻ thường liên quan đến các biến đổi di truyền, đặc biệt là trong trường hợp bệnh Alzheimer gia đình, một dạng hiếm gặp của bệnh này. Nếu người bệnh mang một trong ba gen đột biến liên quan đến Alzheimer, bao gồm APP – gene mã hóa protein tiền thân amyloid trên nhiễm sắc thể 21, PSEN1 – presenilin 1 trên nhiễm sắc thể 14, và PSEN2 – presenilin 2 trên nhiễm sắc thể 1, họ có nguy cơ mắc bệnh Alzheimer từ sớm, trước 65 tuổi. Hơn nữa, những người có gen đột biến này có tới 50% khả năng truyền lại căn bệnh cho thế hệ sau.

Bệnh Alzheimer tiến triển khi các protein trong não tích tụ và hình thành các cấu trúc gọi là “mảng” và “mảng rối”. Sự tích tụ này làm chết các tế bào não, dẫn đến sự suy giảm các chức năng mà não đảm nhận.

Các vấn đề về học tập và chứng mất trí nhớ: Những người mắc hội chứng Down và các dạng khuyết tật học tập khác có nguy cơ cao hơn mắc chứng mất trí nhớ từ khi còn trẻ.

Bệnh mất trí nhớ do mạch máu liên quan đến sự suy giảm cung cấp máu lên não, thường gắn liền với các vấn đề sức khỏe như tiểu đường và bệnh tim mạch, bao gồm đột quỵ và bệnh tim.

Mất trí nhớ vùng trán-thái dương xảy ra khi các thùy phía trước và/hoặc hai bên của não bị tổn thương.

Tổn thương não do rượu là kết quả của việc tiêu thụ rượu quá mức trong thời gian dài. Nó bao gồm nhiều tình trạng, trong đó có chứng mất trí nhớ do rượu và hội chứng Wernicke-Korsakoff. Hiện nay, nhiều người trẻ sử dụng chất kích thích quá mức, đặc biệt là trong các buổi tiệc tùng, nơi rượu bia dường như trở thành phần không thể thiếu. Tuy nhiên, việc tiêu thụ rượu và bia quá nhiều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến não bộ. Những chất này không chỉ làm suy giảm khả năng tập trung và ghi nhớ, mà còn gây tổn thương lâu dài cho các tế bào não. Khi được sử dụng thường xuyên, rượu bia có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý thần kinh, bao gồm cả chứng mất trí nhớ và các vấn đề về nhận thức. Chính vì vậy, việc lạm dụng các chất kích thích này là một mối nguy tiềm tàng đối với sức khỏe não bộ, đặc biệt là trong lối sống hiện đại ngày nay.

Cong dung Harman Tue Tinh-01
Harman Tuệ Tĩnh giúp cải thiện giấc ngủ ngon hơn

Không những vậy, việc lạm dụng rượu bia và các chất kích thích còn gây tác động tiêu cực đến hệ tiêu hóa, đặc biệt là đại tràng. Những chất này có thể làm tổn thương niêm mạc dạ dày, gây viêm loét và làm giảm khả năng hấp thu dưỡng chất. Đồng thời, nó cũng có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như rối loạn tiêu hóa, táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài. Trong trường hợp sử dụng quá mức, tình trạng này có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý về đại tràng, như viêm đại tràng hoặc ung thư đại tràng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

Những biểu hiện sớm của bệnh Alzheimer

Trong giai đoạn đầu của bệnh Alzheimer, các triệu chứng thường dễ bị nhầm lẫn với căng thẳng, trầm cảm hoặc chỉ là dấu hiệu của quá trình lão hóa. Việc nhận diện chính xác thời điểm bắt đầu bệnh thường gặp khó khăn, vì bệnh tiến triển một cách từ từ.

Các dấu hiệu ban đầu phổ biến của Alzheimer bao gồm:

Mất trí nhớ ngắn hạn (chẳng hạn như việc hỏi lại cùng một câu nhiều lần, để đồ vật sai chỗ hoặc quên các cuộc hẹn quan trọng).

Khả năng lập luận bị giảm sút, gặp khó khăn khi giải quyết các vấn đề phức tạp và khả năng đánh giá kém (ví dụ: không thể quản lý tài chính, đưa ra quyết định sai lầm về tiền bạc).

Rối loạn ngôn ngữ (ví dụ: khó nhớ từ ngữ thông dụng, hoặc gặp vấn đề trong việc nói và viết).

Rối loạn nhận thức không gian (ví dụ: không thể nhận diện khuôn mặt hoặc các vật dụng quen thuộc).

Bên cạnh đó, các hành vi thay đổi cũng rất thường gặp, như đi lang thang, kích động, la hét hoặc hoang tưởng về việc bị hại.

Bệnh Alzheimer thường tiến triển chậm nhưng có thể duy trì ổn định trong một khoảng thời gian nhất định.

Các giai đoạn của bệnh Alzheimer

Giai đoạn nhẹ

Trong giai đoạn đầu của bệnh Alzheimer, người bệnh thường gặp khó khăn trong việc quản lý các hoạt động hàng ngày, nhưng vẫn có thể sống độc lập. Các triệu chứng ở giai đoạn này thường mơ hồ và dễ bị nhầm lẫn với sự hay quên thông thường do quá trình lão hóa, vì vậy việc phân biệt giữa dấu hiệu bệnh Alzheimer và những thay đổi bình thường theo tuổi tác rất khó khăn. Thực tế, không có ranh giới rõ ràng giữa các vấn đề sức khỏe thường gặp do lão hóa và bệnh Alzheimer ở mức độ nhẹ.

Bên cạnh sự suy giảm về trí nhớ, người bệnh cũng có thể trải qua những thay đổi về hành vi và tâm trạng. Bệnh Alzheimer giai đoạn đầu có thể khiến người bệnh cảm thấy lo lắng, sợ hãi, dễ cáu kỉnh hoặc tức giận. Một số người có thể cảm thấy xấu hổ hoặc không thoải mái khi nhận thức rõ sự thay đổi trong khả năng của bản thân. Thậm chí, tâm trạng của họ có thể thay đổi đột ngột mà không có lý do rõ ràng, dẫn đến cảm giác bối rối và mất tự tin. Những cảm xúc tiêu cực này có thể làm gia tăng sự cô lập xã hội, khi người bệnh có xu hướng tránh tiếp xúc với người khác vì sợ bị hiểu lầm hoặc cảm thấy xấu hổ về tình trạng của mình.

Giai đoạn trung bình

Ở giai đoạn trung bình của bệnh Alzheimer, người bệnh không còn khả năng sống độc lập như trước. Mặc dù họ vẫn có thể tự làm một số việc như ăn uống, tắm rửa hay thực hiện các công việc đơn giản trong nhà hoặc vườn, nhưng thường cần sự nhắc nhở và hỗ trợ từ người khác để hoàn thành. Các công việc phức tạp hơn như nấu ăn, mua sắm, dọn dẹp nhà cửa hay đi dạo trở nên khó khăn và chỉ có thể thực hiện khi có người hỗ trợ.

Trong giai đoạn này, người bệnh dễ gặp phải những tình huống nguy hiểm như bị lạc đường hoặc không thể tìm được nhà. Họ có thể vô tình để bếp hay thiết bị điện mở, tạo ra những mối nguy hiểm cho bản thân và người xung quanh. Những hành vi lặp đi lặp lại như đi tới đi lui, lục lọi trong ngăn kéo hoặc mặc quần áo một cách vô thức cũng trở nên phổ biến. Bên cạnh đó, các vấn đề về cảm xúc như tức giận, nghi ngờ và thậm chí có thể là hành vi hung hăng đối với người khác cũng xuất hiện nhiều hơn, do bệnh ảnh hưởng trực tiếp đến nhận thức và khả năng kiểm soát hành vi.

Hơn nữa, người bệnh gặp khó khăn lớn trong việc giao tiếp, khó diễn đạt suy nghĩ và hiểu những gì người khác nói. Họ có thể nhầm lẫn giữa quá khứ và hiện tại, làm cho mọi thứ trở nên hỗn loạn trong trí nhớ của họ. Đây là thời điểm mà người chăm sóc có thể sẽ phải dành toàn bộ thời gian để hỗ trợ người bệnh. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra một thử thách lớn cho người chăm sóc về cả thể chất lẫn tinh thần. Vì vậy, người chăm sóc cần chú ý giữ gìn sức khỏe và tinh thần vững vàng để có thể đối mặt với những áp lực, đồng thời tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng khi cần thiết.

Giai đoạn nặng

Khi bệnh Alzheimer bước vào giai đoạn nặng, người bệnh không thể tự chăm sóc bản thân và cần sự hỗ trợ liên tục từ người khác. Các vấn đề về ngôn ngữ trở nên trầm trọng, việc giao tiếp gần như trở nên không thể thực hiện được. Người bệnh không còn khả năng hoàn thành các hoạt động cơ bản như ăn uống, vệ sinh cá nhân hay mặc quần áo mà không có sự trợ giúp.

Bên cạnh đó, người bệnh thường xuyên cảm thấy bồn chồn, lo lắng, và có thể xuất hiện các triệu chứng như ảo giác, hoang tưởng hoặc nhầm lẫn giữa quá khứ và hiện tại. Họ không còn nhận ra người thân yêu và bạn bè, điều này gây ra cảm giác đau buồn và lo lắng cho cả người bệnh lẫn gia đình. Khả năng kiểm soát các chức năng cơ thể như đi lại, cử động tay chân cũng bị suy giảm, khiến người bệnh dễ gặp phải tai nạn hoặc khó khăn trong việc duy trì tư thế.

Sự thay đổi trong hành vi, bao gồm việc dễ cáu kỉnh, phản ứng dữ dội với sự thay đổi môi trường hoặc sự không quen thuộc, là một trong những dấu hiệu rõ rệt của giai đoạn này. Điều này khiến việc chăm sóc người bệnh trở nên ngày càng phức tạp và đòi hỏi sự kiên nhẫn, kỹ năng và sự hỗ trợ liên tục.

Cách phòng ngừa bệnh Alzheimer

Gần đây, nhiều nghiên cứu cho thấy việc phát hiện bệnh Alzheimer ở giai đoạn sớm có thể mở ra cơ hội điều trị hiệu quả hơn, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Bệnh Alzheimer là kết quả của quá trình lão hóa não bộ theo thời gian, nhưng sự xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của bệnh lại chịu ảnh hưởng lớn từ lối sống và thói quen sinh hoạt hàng ngày. Do đó, có nhiều biện pháp phòng ngừa có thể giúp làm chậm tiến triển của bệnh và kiểm soát những biến chứng nguy hiểm. Một số phương pháp có thể áp dụng để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh Alzheimer bao gồm:

Kiểm soát các bệnh tim mạch

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng khoảng 80% người mắc bệnh Alzheimer có các vấn đề liên quan đến bệnh tim mạch. Điều đáng chú ý là một số người có sự xuất hiện của các mảng vón và đám rối trong não, đặc trưng cho Alzheimer, nhưng lại không có biểu hiện rõ ràng của bệnh. Các chuyên gia giải thích rằng các mảng và đám rối này chỉ phát triển khi mạch máu não gặp vấn đề, và bệnh tim mạch chính là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc Alzheimer. Vì vậy, việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, tiểu đường và rối loạn lipid máu (mỡ máu cao) là rất quan trọng để ngăn ngừa những ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tim mạch và não bộ.

Tăng cường hoạt động thể chất

Thực hiện các bài tập thể dục đều đặn không chỉ tốt cho sức khỏe tim mạch mà còn giúp cải thiện sức khỏe não bộ. Đối với những người đang sống chung với Alzheimer, việc tập thể dục đều đặn có thể giúp trì hoãn sự phát triển của các triệu chứng, cải thiện khả năng ghi nhớ và nâng cao chất lượng cuộc sống. Các nghiên cứu cho thấy việc duy trì một lối sống năng động, bao gồm việc đi bộ, yoga hay các bài tập thể dục nhẹ nhàng khác, có thể làm chậm tiến trình của bệnh và giúp người bệnh duy trì sự độc lập trong cuộc sống hàng ngày.

Chế độ ăn uống hợp lý

Một chế độ ăn uống khoa học và cân bằng là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe não bộ. Cần bổ sung nhiều rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, dầu ôliu, các loại hạt như đậu phộng, cá, thịt gà, trứng và các sản phẩm từ sữa vào thực đơn hàng ngày. Đây là những nguồn dinh dưỡng cung cấp các vitamin, khoáng chất và chất béo lành mạnh giúp cải thiện chức năng não bộ. Ngoài ra, cần hạn chế tiêu thụ thịt đỏ, đồ ngọt và các thực phẩm chế biến sẵn, vì chúng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe não bộ.

Bên cạnh đó, việc hạn chế sử dụng rượu bia và thuốc lá cũng rất quan trọng, vì các chất này không chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer mà còn gây hại cho các tế bào não và cản trở quá trình trao đổi chất trong cơ thể.

Ngủ đủ giấc và có chất lượng

Giấc ngủ là yếu tố then chốt giúp bảo vệ và duy trì sức khỏe não bộ. Ngủ đủ giấc không chỉ giúp cơ thể nghỉ ngơi mà còn hỗ trợ quá trình “dọn dẹp” trong não, giúp loại bỏ những chất độc hại như amyloid β, một trong những yếu tố gây hình thành các mảng vón trong não, dẫn đến Alzheimer. Một giấc ngủ chất lượng cũng giúp củng cố các ký ức và cải thiện khả năng học hỏi. Thực tế, ngủ 7-8 tiếng mỗi đêm mà không phụ thuộc vào thuốc an thần là điều lý tưởng để duy trì sức khỏe tâm thần và ngăn ngừa bệnh Alzheimer.

Chia sẻ của khách hàng sau khi sử dụng Harman Tuệ Tĩnh

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc vào giấc hoặc thường xuyên thức giấc giữa đêm, hoặc thậm chí ngủ không đủ giấc, bạn có thể tham khảo sản phẩm hỗ trợ an thần Harman Tuệ Tĩnh, được chiết xuất từ 5 loại dược liệu quý. Sản phẩm này có công dụng giúp an thần, hỗ trợ giấc ngủ ngon và sâu hơn, đồng thời còn giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ một cách tự nhiên. Bên cạnh đó, Harman Tuệ Tĩnh còn giúp lưu thông tuần hoàn máu não, cải thiện tình trạng suy nhược thần kinh và giảm căng thẳng, lo âu, từ đó mang lại sự thư giãn và tỉnh táo cho cơ thể. Hãy bảo vệ giấc ngủ của mình để không chỉ duy trì sức khỏe thể chất mà còn bảo vệ sức khỏe tinh thần, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống hàng ngày.

Nếu bạn cần tư vấn thêm về sản phẩm hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, hãy gọi ngay tới tổng đài tư vấn miễn phí 1800 2295.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *